• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cam
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: あま.い; あま.える; あま.やかす; うま.い
  • Bộ Thủ: 甘 (Cam)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1248
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かも
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甘 là chữ tượng hình: vẽ hình cái miệng đang nếm. Nghĩa gốc: “ngọt”. Về sau dùng để chỉ sự ngọt ngào, dễ chịu.