甘子
[Cam Tử]
天魚 [Thiên Ngư]
雨子 [Vũ Tử]
天魚 [Thiên Ngư]
雨子 [Vũ Tử]
あまご
アマゴ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cá hồi masu đốm đỏ sống ở vùng đất liền
🔗 皐月鱒
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「トム、また落第点を取ったらしいわよ。卒業できないんじゃないの?」「そうなの?困った子ね。まぁ、そのうち卒業するわよ」「母さんはトムには甘いんだから」
"Tom lại bị điểm kém, có lẽ sẽ không tốt nghiệp được đâu." "Thật sao? Cậu ấy thật là rắc rối. Thôi, cậu ấy sẽ tốt nghiệp thôi mà." "Mẹ cưng chiều Tom quá."