甘酢 [Cam Tạc]
あまず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

giấm ngọt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

寿司すしにはよく甘酢あまず生姜しょうがえられています。
Sushi thường được kèm theo gừng ngâm giấm.

Hán tự

Cam ngọt; nuông chiều
Tạc giấm; chua