• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoành Hoạnh
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: よこ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 480
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

横 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa liên quan đến vật thể) và thanh phù 黄 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ngang, bề ngang”.