横目 [Hoành Mục]
よこめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

liếc ngang

JP: ジルはジョンを横目よこめた。

VI: Jill liếc nhìn John.

Danh từ chung

📝 thường viết là ヨコ目 hoặc Y目

giấy ngắn sợi

🔗 縦目

Danh từ chung

bộ lưới trong kanji

🔗 網頭

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょかれ横目よこめた。
Cô ấy liếc nhìn anh ta.

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm