縦横
[Sỉ Hoành]
じゅうおう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungTính từ đuôi na
dài và rộng; dọc và ngang; bốn phương
Danh từ chungTính từ đuôi na
mọi hướng; mọi phương
Danh từ chungTính từ đuôi na
tùy ý; theo ý muốn