横顔
[Hoành Nhan]
よこがお
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
nghiêng; mặt nghiêng
JP: その肖像画は美人の横顔を描いている。
VI: Bức chân dung đó vẽ phác họa khuôn mặt bên của một người đẹp.
Danh từ chung
hồ sơ cá nhân; phác thảo