横綱 [Hoành Cương]

よこづな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

yokozuna (hạng cao nhất trong sumo); đại vô địch

Danh từ chung

tốt nhất trong lĩnh vực; tinh hoa

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 横綱
  • Cách đọc: よこづな
  • Từ loại: Danh từ
  • Hán tự: 横(ngang)+ 綱(dây thừng, dây lớn)
  • Khái quát: Cấp bậc cao nhất trong Sumo; vận động viên ở cấp bậc đó; nghĩa ẩn dụ “đầu bảng”
  • Cụm thường gặp: 横綱土俵入り (nghi thức vào dohyo của Yokozuna), 横綱相撲 (lối đấu áp đảo), 横綱審議委員会 (Hội đồng thẩm định Yokozuna)

2. Ý nghĩa chính

- Cấp bậc tối cao của Sumo: chỉ suất và danh hiệu cao nhất, không bị giáng cấp (chỉ có nghỉ thi đấu/giải nghệ).
- Người mang danh hiệu Yokozuna: vận động viên đeo dây “綱” trắng trong nghi thức.
- Nghĩa ẩn dụ: người/đơn vị đứng đầu một lĩnh vực, “đệ nhất”.

3. Phân biệt

  • 大関(おおぜき): cấp ngay dưới 横綱; có thể thăng giáng, không mang tính “tối thượng”.
  • 関脇・小結: các cấp thấp hơn trong hạng Makuuchi.
  • トップ/エース: từ chung chỉ “đầu bảng/át chủ”, dùng ẩn dụ; 横綱 là cách nói mang sắc thái “đỉnh cao tuyệt đối”.
  • chỉ “dây thừng” nói chung; 横綱 là thuật ngữ riêng của Sumo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong tin thể thao: 横綱が引退する/休場する/優勝する.
  • Ẩn dụ trong kinh tế, văn hóa: ラーメン業界の横綱 (ông lớn trong ngành mì ramen).
  • Văn cảnh nghi lễ: 横綱土俵入り・仕切り直し.
  • Lưu ý: không có “giáng cấp” từ 横綱; nếu phong độ kém kéo dài, thường là tự giải nghệ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大関 Liên quan (cấp dưới) Đại quan (hạng ngay dưới Yokozuna) Có thể thăng/giáng cấp.
横綱土俵入り Liên quan Nghi thức vào sàn đấu của Yokozuna Biểu tượng uy nghi của danh hiệu.
大横綱 Liên quan (tôn xưng) Yokozuna vĩ đại Gọi các Yokozuna có thành tựu kiệt xuất.
力士 Liên quan (khái quát) Đô vật Sumo Thuật ngữ chung cho vận động viên Sumo.
トップ Đồng nghĩa (ẩn dụ) Đầu bảng Dùng ngoài Sumo, ngữ cảnh tổng quát.
新入幕 Đối lập (trình độ) Tân binh lên hạng cao nhất Ở đầu sự nghiệp đỉnh cao, trái với 横綱.
序二段 Đối lập (thứ bậc thấp) Hạng thấp trong Sumo Biểu thị khoảng cách rất xa với 横綱.
無冠 Đối nghĩa (nghĩa rộng) Không danh hiệu Trạng thái trái ngược “đỉnh cao có danh”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : ngang, bề ngang; gợi sự bề thế, trải rộng.
  • : dây thừng lớn; cũng là “dây” mà Yokozuna đeo khi làm nghi thức.
  • Hình ảnh: “dây lớn đeo ngang” trở thành biểu tượng của cấp bậc tối cao.

7. Bình luận mở rộng (AI)

横綱 không chỉ là kỹ thuật mạnh mà còn là chuẩn mực đạo đức, tác phong. Vì thế cụm 横綱相撲 đôi khi được dùng ẩn dụ chỉ cách hành xử “đường hoàng”, áp đảo mà đĩnh đạc trong kinh doanh hay nghệ thuật.

8. Câu ví dụ

  • 現役の横綱が今場所を休場すると発表した。
    Yokozuna đương nhiệm tuyên bố vắng mặt ở giải đấu này.
  • 彼は将来横綱になれる器だと言われている。
    Anh ấy được cho là có tố chất để trở thành Yokozuna trong tương lai.
  • 横綱土俵入りは何度見ても迫力がある。
    Nghi thức vào sàn đấu của Yokozuna xem bao lần cũng đầy uy lực.
  • この業界の横綱はどの企業だろう。
    Doanh nghiệp nào là “Yokozuna” của ngành này nhỉ.
  • 引退した元横綱が解説者として活躍している。
    Cựu Yokozuna đã giải nghệ đang hoạt động với vai trò bình luận viên.
  • 大関から横綱への昇進は厳しい条件がある。
    Việc thăng từ Đại quan lên Yokozuna có điều kiện rất khắt khe.
  • 彼の勝ち方はまさに横綱相撲だ。
    Cách chiến thắng của anh ta đúng là lối đánh Yokozuna.
  • 故郷に横綱が誕生して町中が沸いた。
    Quê tôi xuất hiện một Yokozuna mới khiến cả thị trấn sôi động.
  • 番付の頂点は横綱である。
    Đỉnh bảng xếp hạng là Yokozuna.
  • 彼女は研究分野の横綱と言える存在だ。
    Cô ấy có thể gọi là “Yokozuna” trong lĩnh vực nghiên cứu của mình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 横綱 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?