横線 [Hoành Tuyến]
おうせん
よこせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

đường ngang

🔗 縦線・じゅうせん

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 横線