• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ti
  • Âm On:
  • Âm Kun: つかさど.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 759
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: つ; つか; つかさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

司 là chữ hội ý: gồm bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa) và phần 𠂤 (gợi âm). Nghĩa gốc: “quản lý, điều hành”. Về sau dùng để chỉ sự quản lý, điều hành công việc.