司令部 [Tư Lệnh Bộ]

しれいぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

trụ sở

JP: 将軍しょうぐんかれ司令しれい出頭しゅっとうしろとめいじた。

VI: Tướng quân đã ra lệnh cho anh ta đến báo cáo tại trụ sở chỉ huy.

Hán tự

Từ liên quan đến 司令部

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 司令部
  • Cách đọc: しれいぶ
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: Rất trang trọng, ngôn ngữ quân sự/hành chính
  • Ngữ vực: Quân sự, phòng vệ, cảnh sát, ứng phó khẩn cấp
  • Gợi ý nhanh: “bộ chỉ huy”, “sở chỉ huy”, “command headquarters”

2. Ý nghĩa chính

Cơ quan hoặc địa điểm trung tâm chỉ đạo, ra lệnh và điều phối lực lượng trong một tổ chức vũ trang hoặc cơ cấu ứng phó: bộ/sở chỉ huy. Có thể là thường trực hoặc lâm thời (臨時司令部).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 本部: tổng hành dinh, trụ sở chính; rộng hơn (doanh nghiệp, tổ chức), không nhất thiết mang tính “chỉ huy tác chiến”.
  • 指令センター/司令室: phòng/trung tâm điều khiển; quy mô nhỏ hơn 司令部.
  • 司令官: chức danh “tư lệnh”; 司令部 là cơ quan, không phải con người.
  • 指令司令: đều là “mệnh lệnh/chỉ thị”, nhưng 司令 gắn với ngữ cảnh quân sự hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 司令部を設置する/司令部直轄/司令部の命令/統合司令部/臨時司令部.
  • Trong thiên tai, chính quyền lập “災害対策の司令部” để điều phối thông tin và nguồn lực.
  • Thường xuất hiện trên tin tức, văn bản chính thức, tài liệu lịch sử/quân sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本部 Gần nghĩa Tổng hành dinh Rộng, không chỉ quân sự
司令室 Liên quan Phòng chỉ huy Quy mô nhỏ, trong tòa nhà
指令センター Liên quan Trung tâm điều khiển Ứng cứu khẩn cấp, giao thông
司令官 Liên quan (nhân sự) Tư lệnh Chức danh, không phải cơ quan
作戦本部 Gần nghĩa Sở chỉ huy tác chiến Tập trung vào chiến dịch/chiến thuật
現場部隊 Đối lập (cấp dưới) Đơn vị tuyến đầu Thực thi mệnh lệnh từ 司令部
出先機関 Đối lập (cấp địa phương) Cơ quan tiền phương Không phải trung tâm chỉ huy

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シ): cai quản, điều khiển.
  • (レイ): mệnh lệnh.
  • (ブ): bộ phận, đơn vị.
  • Kết hợp nghĩa: “bộ phận ban phát mệnh lệnh và điều khiển” → 司令部.
  • Liên từ: 統合司令部, 海軍司令部, 航空司令部, 臨時司令部.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống hiện đại, 司令部 còn được dùng ẩn dụ cho “đầu não” điều phối dự án lớn. Tuy vậy, khi viết tài liệu chính thức, hãy phân biệt với 本部 để tránh nhầm lẫn sắc thái quân sự.

8. Câu ví dụ

  • 災害対策の司令部を庁舎内に設置した。
    Đã lập sở chỉ huy ứng phó thiên tai trong trụ sở.
  • 司令部の命令は直ちに現場へ伝達された。
    Mệnh lệnh từ bộ chỉ huy được truyền ngay ra hiện trường.
  • 今回の作戦は司令部直轄で実施される。
    Chiến dịch lần này do bộ chỉ huy trực tiếp quản lý.
  • 空軍の司令部は基地の北側に位置している。
    Bộ chỉ huy không quân nằm ở phía bắc căn cứ.
  • 政府は臨時司令部を立ち上げ、物資を集中的に配分した。
    Chính phủ lập sở chỉ huy tạm thời và phân bổ vật tư tập trung.
  • 現地の司令部と連絡を取り、避難計画を修正する。
    Liên lạc với bộ chỉ huy tại chỗ để chỉnh kế hoạch sơ tán.
  • 警察は大会期間中、司令部を会場近くに置いた。
    Cảnh sát đặt sở chỉ huy gần địa điểm thi đấu.
  • 新型機の導入は司令部の承認が必要だ。
    Việc đưa vào máy bay mới cần sự phê chuẩn của bộ chỉ huy.
  • 情報はまず司令部に集約され、各部隊へ配信される。
    Thông tin được tập trung về bộ chỉ huy rồi phân phối cho các đơn vị.
  • 彼は司令部付参謀として作戦計画を作成した。
    Anh ấy soạn kế hoạch tác chiến với tư cách tham mưu thuộc bộ chỉ huy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 司令部 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?