総司令部 [Tổng Tư Lệnh Bộ]
そうしれいぶ

Danh từ chung

trụ sở chỉ huy

Hán tự

Tổng tổng quát; toàn bộ; tất cả; đầy đủ; tổng cộng
quản lý; chính quyền
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí

Từ liên quan đến 総司令部