軍司令部 [Quân Tư Lệnh Bộ]
ぐんしれいぶ

Danh từ chung

trụ sở quân sự

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
quản lý; chính quyền
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí

Từ liên quan đến 軍司令部