司会
[Tư Hội]
しかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
dẫn dắt cuộc họp; chủ trì cuộc họp; điều hành buổi lễ; chủ tọa
JP: その会議は森首相が司会をした。
VI: Cuộc họp đó do Thủ tướng Mori chủ trì.
Danh từ chung
chủ tọa; người dẫn chương trình; người điều hành
🔗 司会者
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
盛田教授は化学学会で司会を務めた。
Giáo sư Morita đã chủ trì một hội nghị hóa học.
その女性の司会者は彼の傲慢さがどうしても我慢できなかった。
Người dẫn chương trình nữ này không thể chịu đựng được sự kiêu ngạo của anh ta.
司会者から、一言お祝いのスピーチって言われて焦ちゃったよ。
Người dẫn chương trình bảo tôi phát biểu một vài lời chúc mừng, tôi đã hoảng sợ.