司会 [Tư Hội]

しかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

dẫn dắt cuộc họp; chủ trì cuộc họp; điều hành buổi lễ; chủ tọa

JP: その会議かいぎもり首相しゅしょう司会しかいをした。

VI: Cuộc họp đó do Thủ tướng Mori chủ trì.

Danh từ chung

chủ tọa; người dẫn chương trình; người điều hành

🔗 司会者

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

盛田もりた教授きょうじゅ化学かがく学会がっかい司会しかいつとめた。
Giáo sư Morita đã chủ trì một hội nghị hóa học.
その女性じょせい司会しかいしゃかれ傲慢ごうまんさがどうしても我慢がまんできなかった。
Người dẫn chương trình nữ này không thể chịu đựng được sự kiêu ngạo của anh ta.
司会しかいしゃから、一言ひとこといわいいのスピーチってわれてあせちゃったよ。
Người dẫn chương trình bảo tôi phát biểu một vài lời chúc mừng, tôi đã hoảng sợ.

Hán tự

Từ liên quan đến 司会

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 司会
  • Cách đọc: しかい
  • Loại từ: danh từ; サ変動詞(司会する)
  • Lĩnh vực: sự kiện, truyền hình, hội nghị
  • Ví dụ ghép: 司会者, 司会進行, 司会台本, 司会席

2. Ý nghĩa chính

司会điều phối/chủ trì chương trình, đảm nhiệm việc giới thiệu, dẫn dắt và giữ nhịp cho sự kiện/hội nghị.

3. Phân biệt

  • 司会 vs 進行: 進行 là “tiến trình/chạy chương trình”; 司会 là người/việc điều phối cụ thể.
  • 司会 vs MC: MC là từ vay mượn, dùng rộng rãi trong TV/sự kiện; nghĩa gần như nhau.
  • 司会 vs 主催: 主催 là “đơn vị tổ chức”; 司会 là vai trò dẫn dắt.
  • 司会者 là người dẫn; 発表者/登壇者 là người thuyết trình/diễn giả.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 司会を務(つと)める, 司会する.
  • Danh ngữ: 司会者(người dẫn), 司会進行(điều phối chương trình), 司会台本(kịch bản dẫn).
  • Ngữ cảnh: lễ cưới, hội thảo, TV show, cuộc thi.
  • Biểu cảm: 軽快な司会(dẫn dắt linh hoạt), 落ち着いた司会(điềm đạm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
MC Đồng nghĩa Người dẫn chương trình Vay mượn tiếng Anh, phổ biến trong giải trí
司会者 Liên quan Người chủ trì Chỉ cá nhân đảm nhận vai trò
進行 Liên quan Tiến trình/chạy chương trình Tài liệu/nhân sự phụ trách flow
主催 Đối chiếu Đơn vị tổ chức Khác vai trò với 司会
聴衆/観客 Đối chiếu Khán giả Đối tượng tiếp nhận, không phải người dẫn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Hán tự: (chủ trì, cai quản) + (hội, cuộc họp) → “chủ trì cuộc họp/chương trình”.
  • Loại hình: danh từ Hán Nhật; có thể dùng với する.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Một 司会 tốt cân bằng giữa bám sát 進行表 và ứng biến. Ở lễ cưới Nhật, 司会 thường chuẩn bị kỹ 司会台本 và luyện phát âm tên riêng để tránh sai sót.

8. Câu ví dụ

  • 今日は私が司会を務めます。
    Hôm nay tôi sẽ đảm nhiệm vai trò dẫn chương trình.
  • 経験豊富な司会のおかげで会が盛り上がった。
    Nhờ người dẫn dày dạn kinh nghiệm mà buổi họp sôi nổi.
  • 彼女はテレビ番組の司会をしている。
    Cô ấy làm MC cho một chương trình TV.
  • 結婚式の司会をプロに依頼した。
    Đã nhờ chuyên nghiệp dẫn chương trình lễ cưới.
  • 今回は新人が司会に挑戦する。
    Lần này người mới thử sức làm MC.
  • 司会台本を事前に共有してください。
    Hãy chia sẻ kịch bản dẫn trước.
  • 落ち着いた司会で進行がスムーズだった。
    Nhờ cách dẫn điềm đạm mà chương trình trôi chảy.
  • 急なトラブルでも司会がうまく場をつないだ。
    Dù sự cố bất ngờ, MC đã khéo léo nối chương trình.
  • 英語での司会は緊張する。
    Dẫn chương trình bằng tiếng Anh thì hồi hộp.
  • 会の冒頭で司会が諸注意を伝えた。
    Ở phần đầu buổi, MC thông báo các lưu ý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 司会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?