進行係 [Tiến Hành Hệ]
しんこうがかり

Danh từ chung

giám đốc chương trình; người điều phối

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Hệ người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm

Từ liên quan đến 進行係