司法権
[Tư Pháp Quyền]
しほうけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
quyền tư pháp; quyền tài phán
JP: 独裁者は司法権を自分のものとした。
VI: Nhà độc tài đã chiếm quyền tư pháp.