• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hắc
  • Âm On: コク
  • Âm Kun: くろ; くろ.ずむ; くろ.い
  • Bộ Thủ: 黑 (Hắc)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 573
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黒 là chữ hình thanh: bộ 黒 (đen, gợi nghĩa) và phần 里 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “màu đen”. Về sau dùng để chỉ sự tối tăm, u ám.