黒板 [Hắc Bản]
こくばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

bảng đen

JP: 黒板こくばんきますね。

VI: Tôi sẽ viết lên bảng đen.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みんな、黒板こくばん注目ちゅうもく
Mọi người, chú ý vào bảng!
黒板こくばんなさい。
Hãy nhìn vào bảng đen.
教室きょうしつには黒板こくばんがあります。
Trong lớp học có bảng đen.
黒板こくばんきなさい。
Hãy đến bảng đen.
トムは黒板こくばんきじゃない。
Tom không thích bảng đen.
先生せんせい黒板こくばんのほうをゆびさしました。
Thầy giáo đã chỉ về phía bảng đen.
かれ黒板こくばんなにえがいたの?
Anh ấy đã vẽ gì lên bảng đen?
みなさん、黒板こくばんをみてください。
Mọi người, hãy nhìn vào bảng đen.
この黒板こくばんくろでなくみどりだ。
Cái bảng này không phải màu đen mà là màu xanh lá.
トムは黒板こくばんきらいなんだ。
Tom ghét bảng đen lắm.

Hán tự

Hắc đen
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu

Từ liên quan đến 黒板