塗板
[Đồ Bản]
塗り板 [Đồ Bản]
塗り板 [Đồ Bản]
とばん
– 塗板
ぬりばん
ぬりいた
Danh từ chung
📝 塗り板 hiện nay không còn sử dụng
bảng đen
🔗 黒板
Danh từ chung
bảng dùng để sơn mài