黒海 [Hắc Hải]
こっかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

Biển Đen

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

黒海こっかいみずって、実際じっさいくろいの?
Nước Biển Đen có thực sự màu đen không?

Hán tự

Hắc đen
Hải biển; đại dương