黒木 [Hắc Mộc]
くろき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

gỗ chưa bóc vỏ

Hán tự

Hắc đen
Mộc cây; gỗ