• Hán Tự:
  • Hán Việt: Câu
  • Âm On:
  • Âm Kun: こま
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1452
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

駒 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa, gợi ý về động vật) và phần 区 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngựa con”. Về sau dùng để chỉ ngựa non, động vật trẻ.