Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
荒駒
[Hoang Câu]
あらごま
🔊
Danh từ chung
ngựa hoang hoặc chưa thuần hóa
Hán tự
荒
Hoang
bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã
駒
Câu
ngựa con; ngựa; ngựa non