[Câu]

こま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

quân cờ (trong shogi, cờ vua, v.v.)

JP: ぼくはボードのうえこまひとまえすすめた。

VI: Tôi đã tiến một quân cờ trên bàn cờ lên phía trước.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

ngựa; ngựa con

Danh từ chung

cầu (của đàn violin, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん将棋しょうぎにはなに種類しゅるいこまがありますか。
Có bao nhiêu loại quân cờ trong cờ Shogi của Nhật Bản?
チェスしてるよ。わたし、もうかれこまを4つったよ。
Tôi đang chơi cờ, và tôi đã lấy được 4 quân của đối thủ.
チェスをしてるんだ。ぼく、もう相手あいてこま4つもったんだ。
Tôi đang chơi cờ, và tôi đã lấy được 4 quân của đối phương.
瓢箪ひょうたんからこまってうのかな、知人ちじん紹介しょうかい就職しゅうしょくまっちゃったんだよ。
Chẳng phải là "may mắn đến từ trời rơi" sao, tôi đã tìm được việc nhờ giới thiệu của người quen.

Hán tự

Từ liên quan đến 駒

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 駒
  • Cách đọc: こま
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực hay gặp: cờ ván (shogi, cờ vua), nhạc cụ dây, phim/ảnh, ẩn dụ trong kinh tế–xã hội

2. Ý nghĩa chính

- Quân cờ (đặc biệt trong 将棋, cũng dùng cho チェス).
- Ngựa con/chiến mã (nghĩa cổ/văn chương, ít dùng trong hiện đại).
- Bộ phận “cầu đàn” của nhạc cụ dây (三味線など) gọi là 駒.
- Khung hình/đơn vị trong phim/ảnh/truyện tranh (thường viết コマ; kanji 駒 cũng gặp).
- Ẩn dụ: “quân/binh lực” → nguồn lực, nhân sự để tung vào “ván đấu” (thị trường, trận đấu).

3. Phân biệt

  • vs 独楽(こま): 独楽 là con quay, khác hẳn nghĩa “quân cờ”. Cùng đọc nhưng chữ khác.
  • vs コマ: コマ là cách viết katakana, thường chỉ khung hình/ô truyện; 駒 thiên về quân cờ, nhưng cũng có khi dùng cho “khung hình”.
  • ピース (piece) là từ mượn chỉ quân cờ trong game hiện đại; sắc thái ngoại lai.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong cờ: 将棋の駒, 駒を進める, 駒を取る, 大駒・小駒, 駒不足.
  • Ẩn dụ nhân sự: 攻めの駒を投入する, 人を駒のように扱うな.
  • Phim/ảnh/truyện: フィルムの駒, コマ割り(bố cục khung).
  • Nhạc cụ: 三味線の駒(cầu đàn của shamisen).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ピース Gần nghĩa Quân, miếng ghép Game hiện đại, mượn tiếng Anh.
独楽 Dễ nhầm Con quay Cùng đọc こま nhưng nghĩa khác.
コマ Biến thể/ký tự Khung hình, ô truyện; cũng có thể là quân Thường dùng katakana trong manga/film.
Liên quan Tốt/binh Một loại “小駒” trong 将棋.
Liên quan Bàn cờ Vật dụng đi kèm; không phải đồng nghĩa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 駒 = (mã, ngựa) + (cú, bộ phận hình thanh).
  • Gợi nghĩa: từ “ngựa” (mã) → vật thể di chuyển theo nước đi → quân cờ; mở rộng thành đơn vị/khung, cầu đàn.
  • Từ loại: Danh từ; nhiều hợp ngữ trong shogi: 大駒・小駒・駒台・駒音.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc manga, bạn sẽ thấy “コマ割り”. Trong văn trang trọng có thể gặp “フィルムの”, nhưng đời thường viết コマ. Với shogi, nhớ phân biệt 大駒(飛・角) và 小駒(歩・香・桂・銀・金) để hiểu chiến thuật “得/損”.

8. Câu ví dụ

  • 将棋のをきれいに並べる。
    Sắp xếp các quân shogi cho ngay ngắn.
  • 相手のを一枚取った。
    Tôi đã ăn một quân của đối thủ.
  • を進める前に全体の形勢を読む。
    Trước khi tiến quân, hãy đọc cục diện toàn bàn.
  • 終盤は攻めのが足りなかった。
    Vào tàn cuộc tôi thiếu quân tấn công.
  • 人をのように扱うべきではない。
    Không nên đối xử với con người như những quân cờ.
  • 三味線のを少し動かして音色を調整する。
    Di chuyển cầu đàn shamisen một chút để chỉnh âm sắc.
  • この映画は一秒に24で撮影されている。
    Bộ phim này quay ở tốc độ 24 khung hình/giây.
  • 新戦力というをどう使うかが鍵だ。
    Mấu chốt là dùng quân bài nhân sự mới như thế nào.
  • 開幕から主力のを次々に投入した。
    Từ khi khai mạc đã lần lượt tung các quân chủ lực vào.
  • このは成ると金になる。
    Quân này khi phong cấp sẽ thành Kim.
💡 Giải thích chi tiết về từ 駒 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?