野駒 [Dã Câu]
のごま
ノゴマ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim họa mi Siberia (Luscinia calliope)

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Câu ngựa con; ngựa; ngựa non