• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bính
  • Âm On: ヘイ ヒョウ
  • Âm Kun: もち; もちい
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2152
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

餅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 食 (ăn, gợi ý về thực phẩm), bên phải là phần 并 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bánh, bánh nướng”. Về sau dùng để chỉ các loại bánh làm từ bột.