Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
賃餅
[Nhẫm Bính]
ちんもち
🔊
Danh từ chung
bánh gạo trả tiền trước
Hán tự
賃
Nhẫm
giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
餅
Bính
bánh mochi