Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寒餅
[Hàn Bính]
かんもち
🔊
Danh từ chung
bánh mochi làm vào mùa đông
Hán tự
寒
Hàn
lạnh
餅
Bính
bánh mochi