• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phi
  • Âm On:
  • Âm Kun: と.ぶ; と.ばす; -と.ばす
  • Bộ Thủ: 飛 (Phi)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 580
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: あす; とび
Hiển thị cách viết

Giải thích:

飛 là chữ hội ý: gồm hai cánh chim và một đường bay, gợi ý về sự bay lượn. Nghĩa gốc: “bay”. Về sau dùng để chỉ sự di chuyển trong không gian.