飛び交う
[Phi Giao]
飛びかう [Phi]
とび交う [Giao]
飛びかう [Phi]
とび交う [Giao]
とびかう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
bay tứ tung; bay qua lại
JP: 侃侃諤諤の議論が飛び交うような会議、といったことは最近はやらないのかね。
VI: Có phải các cuộc họp với những cuộc tranh luận sôi nổi không còn được tổ chức nữa không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いろんな予想が飛び交っていますね。
Rất nhiều dự đoán đang được đưa ra.