飛ばし [Phi]

とばし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

bán cổ phiếu không mong muốn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ばすぞ!
Tôi sẽ bắn đấy!
宣伝せんでんばして。
Bỏ qua phần quảng cáo.
イントロはばした。
Tôi đã bỏ qua phần giới thiệu.
ばしみをしてはいけません。
Bạn không nên đọc lướt.
かれ場外じょうがいにボールをばした。
Anh ấy đã đánh bóng ra ngoài sân.
屋根やね強風きょうふうばされた。
Mái nhà đã bị gió thổi bay.
暴風ぼうふういえばされた。
Cơn bão đã làm bay nhà.
かぜ帽子ぼうしばされた。
Cái mũ của tôi đã bị gió thổi bay.
帽子ぼうしかぜばされたよ。
Cái mũ bị gió thổi bay mất rồi.
保護ほご回路かいろばしてしまおう。
Hãy bỏ qua mạch bảo vệ đi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 飛ばし
  • Cách đọc: とばし
  • Loại từ: Danh từ/tiền tố ghép nghĩa “bỏ qua/nhảy cóc/đẩy cho bay đi”; cũng chỉ “đánh xa” (golf) hoặc “chạy bạt mạng” (tốc độ)
  • Xuất phát: từ động từ 飛ばす(とばす) “làm bay, phóng, bỏ qua” ở dạng liên dụng + し → danh từ hóa

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Bỏ qua, lướt qua phần nào đó (飛ばし読み: đọc lướt; 広告飛ばし: bỏ qua quảng cáo).
- Nghĩa 2: Phóng/đẩy đi mạnh, làm cho “bay” (ẩn dụ: thời gian, công việc).
- Nghĩa 3: “Đánh xa” trong golf hay thể thao (飛ばし屋: người đánh xa).
- Nghĩa 4 (báo chí): 飛ばし記事: bài báo “phóng tin”, thiếu xác thực, đoán mò.

3. Phân biệt

  • 飛ばす (động từ): hành động “làm bay/nhảy cóc/bỏ qua”. 飛ばし là danh từ/tiền tố ghép.
  • 飛ぶ: “bay” tự thân; khác với 飛ばす (làm cho bay).
  • スキップ: vay mượn tiếng Anh “skip”; thường dùng thân mật, trong khi 飛ばし là thuần Nhật và linh hoạt trong ghép từ.
  • 吹っ飛ばす: sắc thái mạnh, “thổi bay” (cả nghĩa đen và bóng), thô hơn 飛ばし.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đứng trước danh từ để tạo hợp ngữ: 飛ばし読み, 飛ばし視聴, 順番飛ばし, 予算飛ばし.
  • Dùng độc lập như danh từ: 今日はちょっと飛ばしで行こう(Hôm nay ta làm nhanh, bỏ bớt khâu nhé).
  • Trong golf/thể thao: 飛ばしを意識する(chú trọng cú đánh xa).
  • Trong truyền thông: 飛ばし記事(tin phỏng đoán, chưa kiểm chứng) mang sắc thái phê phán.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
スキップ Đồng nghĩa Bỏ qua Thân mật, mượn tiếng Anh; kỹ thuật số, ứng dụng
省略 Đồng nghĩa Giản lược Trang trọng, văn viết
早送り Liên quan Tua nhanh Âm thanh/hình ảnh, video
逐一 Đối nghĩa Từng chi tiết Ngược với bỏ qua, đọc lướt
丁寧に読む Đối nghĩa Đọc kỹ Ngược với 飛ばし読み
巻き戻し Đối nghĩa gần Tua ngược Ngược chiều thao tác “phóng tới”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Gốc là động từ 飛ばす (Kanji 飛 “bay”, bộ vũ). Dạng liên dụng 飛ばし (…し) danh từ hóa, thường ghép trước danh từ khác để tạo nghĩa “bỏ qua/phóng nhanh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học nghe–đọc, dùng 飛ばし có chủ đích (ví dụ đọc lướt tiêu đề) giúp tiết kiệm thời gian. Tuy vậy, trong bối cảnh học thuật hay kiểm chứng thông tin, tránh “飛ばし” quá mức để không bỏ sót dữ kiện quan trọng. Với truyền thông, cảnh giác với 飛ばし記事 – nên đối chiếu nguồn xác thực.

8. Câu ví dụ

  • 序章は飛ばしで、本論から読み始めた。
    Tôi bỏ qua phần mở đầu và bắt đầu đọc từ phần chính.
  • 動画の広告を飛ばしてすぐ本編に入る。
    Bỏ quảng cáo video để vào ngay nội dung chính.
  • 今日は会議の細部は飛ばしで、要点だけ共有します。
    Hôm nay bỏ qua chi tiết cuộc họp, chỉ chia sẻ trọng điểm.
  • この新聞、また飛ばし記事を書いているね。
    Tờ báo này lại viết bài phỏng đoán thiếu xác thực rồi.
  • ゴルフでは飛ばしよりも方向性が大事だ。
    Trong golf, hướng bóng quan trọng hơn là đánh xa.
  • 忙しいのでメールは飛ばし読みしかできなかった。
    Bận quá nên tôi chỉ đọc lướt email.
  • 順番飛ばしは不公平だからやめよう。
    Nhảy cóc lượt là không công bằng, thôi đừng làm vậy.
  • イントロ飛ばしの機能は便利だ。
    Tính năng bỏ qua phần dạo đầu thật tiện.
  • 彼は朝からエンジン全開で飛ばし気味だ。
    Anh ấy từ sáng đã hơi “phóng” quá đà rồi.
  • 細かい説明は飛ばしにして、結論を述べます。
    Bỏ qua các giải thích chi tiết, tôi xin nêu kết luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 飛ばし được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?