飛行機
[Phi Hành Cơ]
ひこうき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
máy bay
JP: あなたは飛行機で旅行したことがありますか。
VI: Bạn đã từng đi du lịch bằng máy bay chưa?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
飛行機が見えた。
Tôi trông thấy máy bay.
紙飛行機だよ。
Đây là máy bay giấy.
飛行機に乗ります。
Tôi sẽ đi máy bay.
飛行機に乗り遅れた。
Tôi đã lỡ chuyến bay.
飛行機に遅れた。
Tôi đã đến trễ máy bay.
楽しい飛行機の旅を!
Chúc bạn có một chuyến bay vui vẻ!
飛行機にはギリギリ間に合ったよ。
Tôi suýt nữa thì không kịp chuyến bay.
飛行機は山の上を飛んだ。
Máy bay đã bay qua đỉnh núi.
飛行機が地面に落ちた。
Máy bay đã rơi xuống mặt đất.
この飛行機は巨大だ。
Chiếc máy bay này rất lớn.