1. Thông tin cơ bản
- Từ: 飛行機(ひこうき)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: máy bay
- Mức độ phổ dụng: rất thường dùng (N5–N4)
- JLPT: N5
2. Ý nghĩa chính
飛行機 là phương tiện bay có cánh/máy móc để bay trong không trung, nói chung là “máy bay”. Bao gồm máy bay phản lực, cánh quạt, tư nhân, thương mại.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 航空機: thuật ngữ rộng hơn (mọi phương tiện hàng không, gồm cả trực thăng, khinh khí cầu).
- 飛行: hành động bay, chuyến bay (danh từ trừu tượng), không phải “máy bay”.
- 便 (フライト): số/chuyến bay; 10時発の便 = chuyến khởi hành lúc 10h.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Cấu trúc:
- 飛行機に乗る(lên máy bay)/ 降りる(xuống)
- 飛行機で行く(đi bằng máy bay)
- 飛行機のチケット(vé máy bay)/ 搭乗券(boarding pass)
Ngữ cảnh: du lịch, hàng không, giao thông. Cụm thường gặp: 国内線・国際線・直行便・経由便・遅延・欠航.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 航空機 |
Khái quát hơn |
phương tiện hàng không |
Thuật ngữ kỹ thuật/pháp lý |
| 便/フライト |
Liên quan |
chuyến bay |
Dùng khi nói lịch/số hiệu |
| ヘリコプター |
Liên quan |
trực thăng |
Không phải 飛行機 theo nghĩa hẹp |
| 滑走路 |
Liên quan |
đường băng |
Nơi cất/hạ cánh |
| 船/電車 |
Đối hướng |
tàu thủy / tàu hỏa |
Phương tiện thay thế |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 飛: bay.
- 行: đi, di chuyển.
- 機: máy móc, cơ khí.
- Kết hợp: “máy để đi bằng cách bay” → máy bay.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về lịch trình, dùng “飛行機で行く” là tự nhiên. Còn khi đặt vé, hỏi “どの便ですか” để biết số hiệu. Chú ý khác biệt: “欠航” (hủy chuyến), “遅延” (trễ), “振り替え” (đổi sang chuyến khác).
8. Câu ví dụ
- 明日、東京まで飛行機で行きます。
Ngày mai tôi đi Tokyo bằng máy bay.
- この飛行機は定刻どおりに到着する予定だ。
Chiếc máy bay này dự kiến đến đúng giờ.
- 初めて飛行機に乗ったとき、とても緊張した。
Khi lần đầu lên máy bay, tôi đã rất hồi hộp.
- 悪天候のため飛行機が欠航になった。
Do thời tiết xấu, chuyến bay bị hủy.
- 飛行機のチケットを早割で買った。
Tôi mua vé máy bay giảm giá đặt sớm.
- 窓側の席から飛行機の翼が見える。
Từ ghế gần cửa sổ có thể thấy cánh máy bay.
- 国際線の飛行機に乗る前に出国審査を受ける。
Trước khi lên máy bay quốc tế, phải làm thủ tục xuất cảnh.
- 最終の飛行機に間に合わなかった。
Tôi đã không kịp chuyến bay cuối cùng.
- この空港は夜間飛行機の離着陸が制限されている。
Sân bay này hạn chế cất hạ cánh ban đêm.
- 小型飛行機で島へ渡った。
Tôi qua đảo bằng máy bay cỡ nhỏ.