Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鵬翼
[Bằng Dực]
ほうよく
🔊
Danh từ chung
cánh phượng hoàng; cánh máy bay
Hán tự
鵬
Bằng
phượng hoàng
翼
Dực
cánh; sườn
Từ liên quan đến 鵬翼
機
はた
máy dệt
航空機
こうくうき
máy bay
銀翼
ぎんよく
cánh bạc
飛行機
ひこうき
máy bay