燕
[Yến]
つばめ
つばくらめ
つばくら
つばくろ
ツバメ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chim én; chim nhạn
JP: たくさんのツバメがまもなく南からやってくる。
VI: Nhiều con chim én sẽ sớm đến từ phương nam.
Danh từ chung
chim én nhà
Danh từ chung
phi công trẻ
🔗 若い燕
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
燕は泥で巣を作ります。
Chim én làm tổ bằng bùn.
燕魚, つまり"Platax Teira"、 は最近ハワイの近くに見られました。
Platax Teira, hay còn gọi là cá đĩa, gần đây đã được thấy gần Hawaii.