飛球 [Phi Cầu]
ひきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

bóng bay

JP: レフトがこうはししてだい飛球ひきゅうった。

VI: Cầu thủ chạy ngoài đã chạy nhanh để bắt được quả bóng bay xa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

飛球ひきゅうじょう万物ばんぶつ原子げんしからなっている。
Mọi vật trên trái đất đều được cấu tạo từ nguyên tử.

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Cầu quả bóng

Từ liên quan đến 飛球