• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hùng
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: お-; おす; おん
  • Bộ Thủ: 隹 (Chuy)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 669
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かつ; たけ; つよし; ゆ; よう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 隹 (chim, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 厷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con đực, mạnh mẽ”. Về sau dùng để chỉ sự mạnh mẽ, dũng cảm.