雄花 [Hùng Hoa]
おばな
ゆうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thực vật học

hoa đực

🔗 雌花

Hán tự

Hùng nam tính; anh hùng
Hoa hoa