雄大 [Hùng Đại]
ゆうだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hùng vĩ; tráng lệ

JP: 飛行機ひこうきからアルプスの雄大ゆうだいながめをたのしんだ。

VI: Tôi đã thưởng thức khung cảnh hùng vĩ của dãy Alps từ máy bay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんて雄大ゆうだい風景ふうけいなんでしょう。
Cảnh tượng hùng vĩ biết bao!
それはじつ雄大ゆうだいながめだ。
Đó thực sự là một cảnh tượng hùng vĩ.
この雄大ゆうだいうみながめをごらんなさい。
Hãy ngắm nhìn tầm nhìn hùng vĩ của biển này.

Hán tự

Hùng nam tính; anh hùng
Đại lớn; to

Từ liên quan đến 雄大