Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
反英雄
[Phản Anh Hùng]
はんえいゆう
🔊
Danh từ chung
phản anh hùng
Hán tự
反
Phản
chống-
英
Anh
Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
雄
Hùng
nam tính; anh hùng