• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trận
  • Âm On: ジン
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 828
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

陣 là chữ hình thanh: bộ 阝 (đồi, gợi ý về địa hình) và phần 車 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trận địa, đội hình”. Về sau dùng để chỉ sự sắp xếp hoặc tổ chức.