初陣 [Sơ Trận]
ういじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

trận đầu tiên

JP: しかも初陣ういじんがあのドラゴン退治たいじ

VI: Hơn nữa, trận đầu tiên lại là đi săn rồng!

Hán tự

lần đầu; bắt đầu
Trận trại; trận địa