• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phòng
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: ふせ.ぐ
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 331
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: あた; う; ほう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

防 là chữ hình thanh: bộ 阝 (gò đất, gợi ý) và phần 方 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phòng ngừa, bảo vệ”. Về sau dùng để chỉ các biện pháp bảo vệ hoặc ngăn chặn.