防犯 [Phòng Phạm]

ぼうはん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phòng chống tội phạm

Danh từ dùng như tiền tố

an ninh (thiết bị, camera, v.v.)

🔗 防犯カメラ・ぼうはんカメラ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

防犯ぼうはんカメラの映像えいぞうをよくたらひとがいた。
Khi xem kỹ lại hình ảnh từ camera an ninh thì thấy có người.
防犯ぼうはんのためにとう下校げこうは、名札なふだはずしてください。
Vì lý do an ninh, xin hãy tháo tên khi đi học.
まずは防犯ぼうはん意識いしきをしっかりちましょう! かけるまえには戸締とじまりを!
Hãy ý thức về an ninh! Nhớ khóa cửa trước khi ra ngoài nhé!

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 防犯
  • Cách đọc: ぼうはん
  • Loại từ: Danh từ; danh từ làm định ngữ với の; hiếm khi dùng như động từ “防犯する”
  • Hán Việt: Phòng phạm (phòng chống tội phạm)
  • Lĩnh vực: An ninh, cộng đồng, chính sách xã hội
  • Độ trang trọng: Trung tính – trang trọng
  • Tần suất: Cao trong tin tức, thông báo cộng đồng, cơ sở hạ tầng

2. Ý nghĩa chính

Phòng chống tội phạm, bao gồm các biện pháp, ý thức và hệ thống nhằm ngăn ngừa hành vi phạm tội và giảm thiểu thiệt hại.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 防犯 vs 防災: 防災 là phòng chống thiên tai; 防犯 là phòng chống tội phạm.
  • 防犯 vs 防火: 防火 là phòng cháy; 防犯 là an ninh chống trộm, tấn công, quấy rối.
  • 防犯 vs セキュリティ: セキュリティ là “an ninh” nói chung (vật lý + thông tin); 防犯 thiên về tội phạm trong đời sống.
  • 警備 nhấn mạnh lực lượng/hoạt động canh gác; 防犯 bao quát hơn, gồm cả ý thức cộng đồng, thiết kế đô thị, thiết bị.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc phổ biến: 防犯カメラ, 防犯ブザー, 防犯対策, 防犯意識, 防犯パトロール, 防犯灯, 防犯登録(自転車).
  • Mẫu câu: 防犯を強化する/徹底する/講じる, 防犯に努める, 防犯上の理由.
  • Ngữ cảnh: thông báo khu phố, trường học, cơ quan, tin tức, tài liệu hướng dẫn an toàn.
  • Lưu ý: “防犯する” có thể gặp nhưng ít tự nhiên hơn so với dùng dưới dạng danh từ ghép hoặc sau trợ từ を: 防犯を強化する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
犯罪予防 Đồng nghĩa gần Dự phòng tội phạm Trang trọng, sách trắng/chính sách
治安維持 Liên quan Duy trì trị an Nhấn mạnh trật tự xã hội
セキュリティ Liên quan An ninh Rộng hơn, có cả an ninh thông tin
防災 Dễ nhầm Phòng chống thiên tai Khác lĩnh vực
無防備 Đối nghĩa Không phòng bị Thiếu biện pháp an toàn
警備 Liên quan Canh gác, bảo vệ Nhấn vào nhân lực/bố trí bảo vệ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 防: Onyomi ぼう; Kunyomi ふせ-ぐ. Nghĩa: phòng, ngăn chặn.
  • 犯: Onyomi はん; Kunyomi おか-す. Nghĩa: phạm, tội phạm.
  • Đọc ghép: ぼうはん. Nghĩa tổng hợp: “phòng chống hành vi phạm tội”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, 防犯 không chỉ là lắp camera. Đó là cách tiếp cận tổng hợp: chiếu sáng đường phố, thiết kế nhà cửa, giáo dục trẻ em dùng 防犯ブザー, cộng đồng tuần tra. Khi viết luận hoặc báo cáo, bạn có thể kết hợp cụm “防犯対策の強化” và “地域との連携” để nhấn mạnh hai trụ cột quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • 駅前に防犯カメラが新たに設置された。
    Camera phòng chống tội phạm mới được lắp trước ga.
  • 夜道の安全のため、防犯灯を増やすべきだ。
    Để an toàn ban đêm, nên tăng đèn phòng phạm.
  • 子どもに防犯ブザーの使い方を教える。
    Dạy trẻ cách dùng còi báo động phòng phạm.
  • 自治体は防犯対策をさらに強化すると発表した。
    Chính quyền công bố sẽ tăng cường biện pháp phòng chống tội phạm.
  • このマンションは防犯面で評価が高い。
    Chung cư này được đánh giá cao về mặt an ninh phòng phạm.
  • 地域の防犯パトロールに参加しています。
    Tôi tham gia tuần tra phòng phạm của địa phương.
  • 防犯上の理由から、裏口は施錠してください。
    Vì lý do an ninh, vui lòng khóa cửa sau.
  • 企業はサイバー防犯にも力を入れている。
    Các doanh nghiệp cũng chú trọng đến phòng chống tội phạm mạng.
  • 学校で防犯講話が行われた。
    Buổi nói chuyện về phòng chống tội phạm được tổ chức tại trường.
  • 住民の防犯意識が高まれば犯罪は減る。
    Nếu ý thức phòng phạm của cư dân tăng, tội phạm sẽ giảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 防犯 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?