1. Thông tin cơ bản
- Từ: 防衛庁
- Cách đọc: ぼうえいちょう
- Loại từ: Danh từ riêng (tên cơ quan nhà nước, tên cũ)
- Nghĩa khái quát: Cơ quan Phòng vệ Nhật Bản (tiền thân của 防衛省 – Bộ Quốc phòng), tồn tại đến năm 2007.
- Ghi chú lịch sử: Ngày 2007-01-09, 防衛庁 được nâng cấp thành 防衛省.
2. Ý nghĩa chính
「防衛庁」 là tên gọi trước đây của cơ quan phụ trách quốc phòng Nhật Bản. Trong văn bản hiện đại, thuật ngữ chính thức là 「防衛省」. Do đó, 「防衛庁」 thường xuất hiện trong tài liệu lịch sử, luật cũ, tin tức trước 2007 hoặc khi nhắc đến giai đoạn trước khi nâng cấp.
3. Phân biệt
- 防衛庁 (cũ) vs 防衛省 (hiện hành): cùng chức năng quốc phòng, nhưng “庁” là cấp cơ quan thuộc nội các, còn “省” là bộ (cấp cao hơn, bộ trưởng). Từ 2007, dùng 防衛省.
- 自衛隊: Lực lượng Phòng vệ (lục, hải, không quân) – lực lượng vũ trang dưới sự quản lý của 防衛省/防衛庁.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ cảnh: sử dụng khi đề cập giai đoạn lịch sử trước 2007, tiêu đề luật, chức danh cũ (防衛庁長官), trích dẫn báo chí cũ.
- Mẫu dùng:
- 防衛庁長官(ちょうかん): Trưởng cơ quan Phòng vệ (chức danh cũ).
- 防衛庁設置法: Luật thành lập Cơ quan Phòng vệ.
- かつての防衛庁: Cơ quan Phòng vệ khi xưa.
- Lưu ý dịch thuật: nếu văn cảnh hiện đại, ưu tiên “Bộ Quốc phòng Nhật Bản (防衛省)”; chỉ dùng “Cơ quan Phòng vệ (防衛庁)” khi bối cảnh quá khứ đòi hỏi.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 防衛省 |
Hậu thân/đồng nghĩa hiện hành |
Bộ Quốc phòng Nhật Bản |
Thuật ngữ chính thức từ 2007 |
| 自衛隊 |
Liên quan |
Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản |
Thực thi nhiệm vụ quốc phòng |
| 省庁 |
Liên quan |
Các bộ, cơ quan thuộc chính phủ |
Thuật ngữ chung cho cơ cấu hành chính |
| 国防/安全保障 |
Liên quan |
Quốc phòng/An ninh |
Lĩnh vực hoạt động |
| 内閣 |
Liên quan |
Nội các |
Hệ thống quản trị cấp cao |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 防: phòng, ngăn
- 衛: vệ, bảo vệ
- 庁: cơ quan, sảnh (thuộc chính phủ)
- Cấu trúc: 防衛(phòng vệ)+ 庁(cơ quan) → Cơ quan Phòng vệ
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong nghiên cứu, việc phân biệt mốc trước và sau 2007 là thiết yếu để tránh dịch sai. Khi trích dẫn, có thể ghi “Bộ Quốc phòng (khi đó là 防衛庁)” để vừa chính xác lịch sử vừa dễ hiểu cho người đọc hiện nay.
8. Câu ví dụ
- 2007年に防衛庁は防衛省へ昇格した。
Năm 2007, Cơ quan Phòng vệ được nâng cấp thành Bộ Quốc phòng.
- 当時の防衛庁長官は記者会見を開いた。
Trưởng Cơ quan Phòng vệ khi đó đã tổ chức họp báo.
- 防衛庁設置法の改正点について議論された。
Người ta đã thảo luận các điểm sửa đổi của Luật thành lập Cơ quan Phòng vệ.
- 史料には防衛庁の名称が繰り返し登場する。
Trong tư liệu lịch sử, tên Cơ quan Phòng vệ xuất hiện nhiều lần.
- 当時は防衛庁が自衛隊を所管していた。
Thời đó, Cơ quan Phòng vệ quản lý Lực lượng Phòng vệ.
- この文書は防衛庁時代に作成された。
Tài liệu này được lập vào thời kỳ còn là Cơ quan Phòng vệ.
- 防衛庁の組織体制は現在と一部異なっていた。
Cơ cấu tổ chức của Cơ quan Phòng vệ lúc đó khác một phần so với hiện nay.
- 新聞の見出しには「防衛庁改革」とある。
Tiêu đề báo ghi “Cải cách Cơ quan Phòng vệ”.
- これは防衛庁関連の歴史的資料です。
Đây là tư liệu lịch sử liên quan đến Cơ quan Phòng vệ.
- 法改正により防衛庁から防衛省へと移行した。
Do sửa đổi luật, đã chuyển từ Cơ quan Phòng vệ sang Bộ Quốc phòng.