1. Thông tin cơ bản
- Từ: 攻防
- Cách đọc: こうぼう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: công và thủ; thế công – thủ giằng co
- Bối cảnh: thể thao, võ thuật, cờ vây/cờ tướng Nhật, chính trị – đàm phán, kinh tế
- Ghép phổ biến: 攻防戦, 白熱の攻防, 最後の攻防, 攻防一体
2. Ý nghĩa chính
“攻防” mô tả sự đối đầu giữa tấn công và phòng thủ, nhấn mạnh tính giằng co, qua lại. Dùng khi có qua lại nhiều lượt, thế trận thay đổi liên tục.
3. Phân biệt
- 攻防 vs 攻撃/防御: 攻撃, 防御 là từng phía; 攻防 là sự tương tác hai phía.
- 攻防 vs 交戦: 交戦 là giao chiến (quân sự) trang trọng; 攻防 dùng rộng trong thể thao, chính trị, kinh doanh.
- 攻防一体: công – thủ là một; nói về chiến thuật vừa tấn công vừa phòng ngự hiệu quả.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N + の攻防: 予算案を巡る与野党の攻防(giằng co giữa chính – đối lập về ngân sách).
- 攻防が続く/白熱する/一進一退の攻防(giằng co căng thẳng / thế trận giằng co từng bước).
- Trong thể thao: ゴール前の攻防, 終盤の攻防.
- Trong chiến lược: 最後の攻防, 序盤・中盤・終盤の攻防(khai – trung – tàn cuộc).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 攻撃 |
Thành tố/đối ứng |
tấn công |
Một phía công. |
| 防御 |
Thành tố/đối ứng |
phòng ngự |
Một phía thủ. |
| 攻防戦 |
Từ ghép |
trận công – thủ |
Nhấn mạnh tính trận mạc/đối đầu. |
| せめぎ合い |
Gần nghĩa |
giành giật, kèn cựa |
Thân mật hơn, nét nghĩa kéo co. |
| 対立 |
Liên quan |
đối lập |
Tổng quát, không nhất thiết công – thủ. |
| 一進一退 |
Thành ngữ |
tiến một lùi một |
Miêu tả thế giằng co. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 攻: công, tấn công.
- 防: phòng, phòng thủ.
- Cấu tạo: Danh từ ghép đẳng lập “tấn công + phòng thủ” → “cuộc công – thủ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nếu bạn muốn làm câu văn sống động về sự “giằng co” thay vì chỉ nói 対立している, hãy dùng 攻防 để gợi hình ảnh nhịp điệu qua lại. Trong chính trị – kinh tế, cụm 「〜を巡る攻防」 rất tự nhiên và trang trọng.
8. Câu ví dụ
- 両チームの攻防が白熱した。
Cuộc công – thủ của hai đội trở nên nóng bỏng.
- 試合は一進一退の攻防が続いた。
Trận đấu tiếp tục thế giằng co từng bước.
- ゴール前の攻防で観客が沸いた。
Khán giả bùng nổ ở pha công – thủ trước khung thành.
- 終盤の攻防を制したのはホームチームだ。
Đội chủ nhà làm chủ cuộc công – thủ ở cuối trận.
- 予算案を巡る与野党の攻防が激化している。
Giằng co giữa chính phủ và đối lập quanh dự toán ngân sách đang leo thang.
- 為替市場では買いと売りの攻防が続く。
Trên thị trường ngoại hối, cuộc giằng co giữa mua và bán vẫn tiếp diễn.
- 将棋は中盤の攻防が勝敗を分けた。
Trong cờ tướng Nhật, thế công – thủ ở trung cuộc đã quyết định thắng bại.
- 最後の攻防に敗れて準優勝となった。
Thua ở màn công – thủ cuối cùng nên chỉ giành á quân.
- 入札を巡る企業間の攻防が注目される。
Cuộc giằng co giữa các công ty quanh gói thầu được chú ý.
- 外交の場でも水面下の攻防は続いている。
Ngay trong ngoại giao, các cuộc công – thủ ngầm vẫn đang tiếp diễn.