• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bế
  • Âm On: ヘイ
  • Âm Kun: と.じる; と.ざす; し.める; し.まる; た.てる
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 951
  • Lớp Học: 6
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

閉 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý về không gian) và chữ 才 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đóng, khép”. Về sau dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc đóng cửa hoặc ngăn chặn.