閉口 [Bế Khẩu]
へいこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ chungTính từ đuôi na

bối rối

JP: かれはその問題もんだい閉口へいこうしていた。

VI: Anh ấy đã ngao ngán với vấn đề đó.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ chungTính từ đuôi na

chán ngán

JP: きみのわがままには閉口へいこうする。

VI: Tôi chịu không nổi sự ích kỷ của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

めちゃくちゃな演奏えんそう閉口へいこうした。
Tôi đã ngán ngẩm với màn trình diễn hỗn độn đó.
あのわんぱく小僧こぞうのいたずらには閉口へいこうする。
Tôi thật sự không thể chịu đựng được những trò nghịch ngợm của cậu bé quậy phá đó.
となりいえ人々ひとびと我々われわれ昨夜さくや大騒おおさわぎをしたので閉口へいこうした。
Người dân ở nhà bên cạnh tỏ ra bất bình vì chúng tôi đã gây ồn ào vào đêm qua.
今度こんど新入しんにゅう社員しゃいんそろいもそろって注意ちゅういりょく散漫さんまんで、仕事しごとがミスだらけでまった閉口へいこうする。
Những nhân viên mới này đều có sự chú ý lơ là, khiến công việc đầy sai sót và thật là bực mình.

Hán tự

Bế đóng; đóng kín
Khẩu miệng

Từ liên quan đến 閉口