閉じこもる
[Bế]
閉じ籠もる [Bế Lung]
閉じ篭もる [Bế 篭]
閉じ籠もる [Bế Lung]
閉じ篭もる [Bế 篭]
とじこもる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
tự giam mình
JP: 一日中閉じこもってるつもり?
VI: Bạn định ở nhà suốt ngày à?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は部屋に閉じこもった。
Cô ấy đã khóa mình trong phòng.
彼は自室に閉じこもった。
Anh ấy đã tự giam mình trong phòng.
彼女は自分の部屋に閉じこもった。
Cô ấy đã khóa mình trong phòng.
トムはトイレに閉じこもり、泣き始めた。
Tom đã khóa mình trong nhà vệ sinh và bắt đầu khóc.
彼女は書斎に閉じこもって思い切り泣いたのである。
Cô ấy đã khóa mình trong phòng làm việc và khóc hết sức mình.
彼らはバリケードをつくって部屋の中に閉じこもった。
Họ đã dựng rào chắn và tự nhốt mình trong phòng.
寒かったので、私たちは家に閉じこもっていた。
Trời lạnh nên chúng tôi đã ở trong nhà cả ngày.
一日中大雨だったので、その間家に閉じこもっていた。
Trời mưa suốt ngày nên tôi đã ở nhà cả ngày.
昨夜はすごく寒かったから、外に出ないで中に閉じこもってたよ。
Tối qua rất lạnh nên tôi đã không ra ngoài mà ở trong nhà.
メアリーは窓を全部閉めたまま、部屋の中に閉じこもった。
Mary đã đóng kín tất cả cửa sổ và ở trong phòng một mình.