開閉 [Khai Bế]
かいへい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

mở và đóng

Hán tự

Khai mở; mở ra
Bế đóng; đóng kín