密閉
[Mật Bế]
みっぺい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đóng kín; làm kín khí
JP: この食品は密閉された容器に入れておけば一週間もつ。
VI: Thực phẩm này nếu được bảo quản trong bình kín có thể giữ được một tuần.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
こちらの容器は密閉式です。
Cái hộp này là loại kín không khí.
発送前に箱がきちんと密閉されていることを確認してください。
Vui lòng kiểm tra xem hộp đã được niêm phong kín trước khi gửi.